Có 2 kết quả:
上场 shàng chǎng ㄕㄤˋ ㄔㄤˇ • 上場 shàng chǎng ㄕㄤˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on stage
(2) to go on stage
(3) to take the field
(2) to go on stage
(3) to take the field
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on stage
(2) to go on stage
(3) to take the field
(2) to go on stage
(3) to take the field
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0